Thành Tiền | 0đ |
---|---|
Tổng Tiền | 0đ |
205,000,000đ
230,000,000đ
Hỗ trợ vận chuyển bán kính 200km
NHẬP THÔNG TIN ĐỂ ĐƯỢC TƯ VẤN
Xe nâng hàng 2.5 tấn model CPCD25 MAX8 được thiết kế với nhiều cải tiến vượt trội cùng nhiều tính năng. Xe di chuyển linh hoạt nhờ hệ thống 4 bánh, có khả năng nâng hàng lên cao 3 mét tải trọng tối đa 2500kg.
Tên sản phẩm: Xe nâng hàng 2.5 tấn model CPCD25 MAX8
Xuất xứ: Nhập khẩu
Phân phối bởi: Công ty CP Thương mại và thiết bị Trường Phát
Model: CPCD25 MAX8
Tải trọng nâng: 2500 kg
Chiều cao nâng: 3000mm
Xe nâng hàng 2.5 tấn model CPCD25 MAX8 là một thiết bị máy móc được sử dụng trong sản xuất, vận chuyển hàng hóa làm giảm khối lượng công việc chân tay của con người và tiết kiệm được nhiều chi phí hơn. Sản phẩm xe nâng hàng 2.5 tấn được sản xuất trên dây chuyền công nghệ hiện đại từ nước ngoài và được đánh giá rất tốt khi được sử dụng tại thị trường Việt Nam.
Với nhiều năm kinh nghiệm trong lĩnh vực phân phối các thiết bị xe nâng hàng, Trường Phát tự tin là đơn vị mang đến cho khách hàng những sản phẩm chất lượng nhất. Chúng tôi đang ngày một phát triển để hoàn thiện hơn nữa và góp phần mang đến cho khách hàng những sản phẩm và dịch vụ tốt nhất.
+ Khách hàng sẽ được sở hữu những sản phẩm chất lượng với đầy đủ thông tin chứng nhận từ nhà sản xuất, chế độ bảo hành lâu dài nhất.
+ Đội ngũ nhân viên sẽ tư vấn cụ thể cho khách hàng về các thiết bị nâng hàng để giúp khách hàng có thể chọn được thiết bị phù hợp nhất.
+ Chúng tôi sẽ hỗ trợ kĩ thuật lâu dài, bảo trì, bảo dưỡng cho khách hàng. Nhanh chóng và tận tâm nhất.
+ Giá sản phẩm cam kết cạnh tranh nhất thị trường.
+ Hợp đồng mua bán nhanh chóng, thanh toán linh hoạt.
Khi mua xe nâng hàng 2,5 tấn model CPCD25 MAX8 tại Trường Phát, bạn sẽ nhận được nhiều chính sách ưu đãi về giá, bảo hành cũng như hỗ trợ vận chuyển, tạo điều kiện tốt nhất cho mọi khách hàng. Kỹ thuật viên của công ty sẽ có mặt bảo trì cũng như sửa chữa nếu xảy ra vấn đề một cách nhanh nhất cho khách hàng.
4. Chi tiết xe nâng trung quốc EP 2.5 Tấn CPCD25T8
♦ Xe nâng Trung Quốc 2,5 tấn Model CPCD25T8, sử dụng nhiên liệu dầu diesel, phiên bản mới Max8 (T8), tiết kiệm nhiên liệu, hoạt động mạnh mẽ, thiết kế bắt mắt với option đầy đủ
a/ Động cơ
♦ Nhiều sự lựa chọn, tùy thuộc vào điều kiện,môi trường làm việc, sản xuất và tài chính của bạn:
• Nhật Bản:Isuzu C240, Mitsubishi S4S, Nissan TD27
• Trung Quốc: Xinchai C490
Hình ảnh động cơ lắp trên xe nâng 2,5 Tấn
b/ Hộp số
♦ Hộp số treo (phân thể) công nghệ Okamura - Nhật Bản, với nhiều ưu điểm: Hộp số rời nên tăng độ bền cho động cơ, cầu xe, tăng tỉ số truyền, khả năng leo dốc, giảm rung khi xe hoạt động. Thuận lợi cho sửa chữa, bảo dưỡng...
♦ Hộp số liên cầu, hãng sản xuất Trung Nam (Zhongnan) - Trung Quốc: đơn vị sản xuất Hộp số lớn nhất Trung Quốc, loại hộp số phổ thông được lắp trên xe nâng Trung Quốc với ưu điểm: giá thành rẻ, nhỏ gọn, chịu quá tải...
Hình ảnh 2 loại hộp số lắp trên xe nâng 2,5 Tấn
c/ Hệ thống cầu xe
♦ Xe nâng EP ( Zhongli ) lắp cầu láp, loại xe 1 cầu trước. Khả năng chịu tải lớn, vận hành trơn tru, dễ dàng bảo dưỡng, bền bỉ theo thời gian...
d/ Hệ thống thủy lực
♦ Bơm thủy lực, hệ thống van chia dầu, dây dẫn dầu...với ưu điểm:
– Truyền được công suất cao với áp lực lớn
– Điều chỉnh được tốc độ làm việc
– Có thể điều chỉnh thay đổi áp suất thủy lực
– Có van an toàn, có thể chịu được quá tải, an toàn cho hàng hóa khi xe hoạt động
♦ Áp suất thủy lực của bơm: 17.5 Mpa
Mọi thông tin tư vấn và mua hàng xin vui lòng liên hệ cho chúng tôi qua hotline: 0914 242 665 hoặc đến địa chỉ sau:
Trụ sở chính:Tầng 2, tòa nhà 19 Thanh Nhàn, phường Quỳnh Mai, quận Hai Bà Trưng, thành phố Hà Nội.
Kho bãi miền bắc: Số 39 Cự Khối, Long Biên, Hà Nội\
Kho bãi miền nam: Số 143B QL13, KP Đông Ba,P Bình Hòa, TX Thuận An, Bình Dương.
TT | THÔNG SỐ CHÍNH | CPCD25 | |||
1 | Kiểu điều khiển | Ngồi lái | |||
2 | Nhiên liệu | Diesel | |||
3 | Tải trọng nâng | Kg | 2500 | ||
4 | Tâm tải | mm | 500 | ||
5 | Chiều cao nâng tối đa | mm | 3000 | ||
6 | Chiều cao nâng tự do | mm | 120 | ||
7 | Kích thước càng | D x R x C | mm | 1070x120x40 | |
8 | Góc nghiêng | Trước/Sau | 6/12 | ||
9 | Kích thước tổng thể | Chiều dài xe | mm | 2660 | |
10 | Chiều rộng xe | mm | 1150 | ||
11 | Chiều cao trụ nâng | mm | 1995 | ||
12 | Chiều cao cabin | mm | 2130 | ||
13 | Bán kính quay | mm | 2230 | ||
14 | Tốc độ | Di chuyển | Km/h | 20 | |
15 | Nâng | mm/s | 450 | ||
16 | Hạ | mm/s | 450 | ||
17 | Lực kéo | N | 17500 | ||
18 | Khả năng leo dốc | % | 20 | ||
19 | Kích cỡ bánh | Số lượng (trước/sau) | 2/2 | ||
Bánh trước | mm | 7.00-12-12PR | |||
Bánh sau | mm | 6.00-9-10PR | |||
20 | Vệt bánh xe | Bánh trước | mm | 970 | |
21 | Bánh sau | mm | 970 | ||
22 | Trục cơ sở | mm | 1600 | ||
23 | Tự trọng xe | Kg | 3920 | ||
24 | Ắc quy | V/Ah | 12/60 | ||
26 | Động cơ | Model | Xinchai C490 | ISUZU C240 | |
Công suất/vòng tua | Kw | 40 | 34,5 | ||
Số xi lanh | 4 | ||||
Dung tích dầu | L | 60 | |||
27 | Áp suất thủy lực | Mpa | 17.5 |
Anh Hùng công ty TNHH Hùng Anh đã mua sản phẩm
ĐÁNH GIÁ SẢN PHẨM